7 công dụng của nấm bào ngư Nhật đối với sức khỏe

Nấm bào ngư Nhật

Nấm bào ngư Nhật, hay còn được biết đến với tên gọi khác là nấm đùi gà, khác biệt bởi hương vị ngọt ngon, giòn và tươi mát. Không chỉ là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn hấp dẫn, nấm bào ngư Nhật còn được đánh giá cao về nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Để tìm hiểu chi tiết về những lợi ích này cũng như cách chế biến, hãy đồng hành cùng Namxinh.com thông qua bài viết dưới đây.

Nấm bào ngư Nhật và thành phần dinh dưỡng:

Nấm bào ngư Nhật

Nấm bào ngư, hay còn được gọi là nấm sò hoặc nấm trắng, là một dạng nấm thuộc họ Pleurotaceae. Đây là loại nấm đặc biệt giàu chất dinh dưỡng, có khả năng hỗ trợ sự phát triển cơ thể, cải thiện chức năng tiêu hóa, và ngăn ngừa nhiều bệnh lý.

Nấm bào ngư thường phát triển dưới dạng nhóm nấm chồng lên nhau và thích ứng tốt với môi trường trên thân cây gỗ, mùn cưa, hay rơm rạ. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, nấm bào ngư đang trở thành một lựa chọn phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam, đồng thời cũng đồng hành cùng nhiều loại nấm ăn khác.

Nấm bào ngư là nguồn cung cấp đa dạng vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể như vitamin B1, B3, B2, B5, vitamin D, selen, photpho, kẽm… Những chất này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sự hoạt động của cơ thể mà còn hỗ trợ trong quá trình giảm cân, chăm sóc và làm đẹp da, cũng như nâng cao sức khỏe tổng thể.

Bên cạnh đó, nấm bào ngư cũng chứa nhiều loại dưỡng chất khác như protein, vitamin PP, acid folic, glucid, các fleutorin và acid béo không no. Những thành phần này mang lại nhiều lợi ích khác nhau, bao gồm khả năng chống viêm, kháng khuẩn, ngăn chặn tổn thương từ gốc tự do, và hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

7 công dụng của nấm bào ngư Nhật đối với sức khỏe:

1. Cung cấp dưỡng chất cho cơ thể

Nấm bào ngư Nhật không chỉ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng mà còn là kho tàng của nhiều chất bổ dưỡng. Bên trong nấm này, bạn có thể tìm thấy carb, chất xơ, chitin, polysaccharide, và đa dạng các loại vitamin như C, A, B2, B1, D, và B3. Ngoài ra, khoáng chất như kali, magie, natri, và canxi cũng được cung cấp đầy đủ. Nấm bào ngư Nhật đặc biệt nổi bật với lượng lớn nguyên tố vi lượng selen và ít lipid. Sử dụng nấm bào ngư Nhật không chỉ giúp cung cấp dưỡng chất quan trọng cho cơ thể mà còn hỗ trợ trong việc phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.

2. Lợi ích cho hệ tiêu hóa

Việc sử dụng nấm bào ngư Nhật có thể đóng góp vào việc tăng cường lượng vi khuẩn có lợi trong ruột, đồng thời cải thiện tình trạng viêm đại tràng. Đặc biệt, axit béo chuỗi ngắn được tạo ra từ nấm có thể gia tăng khả năng chống oxi hóa, đồng thời ổn định các phản ứng miễn dịch trong hệ đường ruột.

3. Chống oxi hóa và cải thiện sức khỏe

Nấm bào ngư Nhật

Nấm bào ngư Nhật chứa ergothioneine và các hợp chất chống oxi hóa khác, giúp làm sạch cơ thể và đồng thời cải thiện trạng thái sức khỏe. Việc sử dụng nấm này mang lại sự cảm nhận về sức khỏe cải thiện và đảm bảo tốt hơn.

4. Tăng cường hệ miễn dịch

Ngoài ra, việc tiêu thụ nấm bào ngư Nhật cũng đóng góp vào việc tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. β-glucan, một thành phần trong nấm, kích thích cơ chế miễn dịch bao gồm cả miễn dịch tế bào và miễn dịch thể dịch, làm tăng khả năng đề kháng của cơ thể.

Nấm bào ngư Nhật không chỉ là một nguồn thực phẩm ngon miệng mà còn là một nguồn chất dinh dưỡng phong phú, hỗ trợ tăng cường sức khỏe và cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.

5. Hỗ trợ phát triển não bộ

Nấm bào ngư là một nguồn thực phẩm giàu niacin (vitamin B3), một dưỡng chất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể và duy trì chức năng của hệ thần kinh. Niacin đã được chứng minh có khả năng ngăn ngừa và điều trị các rối loạn như Alzheimer và suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Việc tiêu thụ đều đặn nấm bào ngư có thể hỗ trợ cải thiện chức năng não bộ và bảo vệ sự khỏe mạnh của não.

6. Hỗ trợ giảm đường huyết

Nấm bào ngư chứa β-glucan, một loại chất xơ hòa tan, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng đường trong máu. Chất xơ β-glucan tương tác với chất béo và đường trong thức ăn, giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào hệ thống tuần hoàn. Điều này hỗ trợ giảm tốc độ tăng đường huyết sau bữa ăn, đặc biệt là ở những người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường hoặc đang kiểm soát đường huyết. Việc bổ sung nấm một cách đúng đắn có thể hỗ trợ điều hòa đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường.

7. Ngăn chặn sự phát triển của ung thư

Nấm bào ngư Nhật đồng thời ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư ruột kết. Công dụng này xuất phát từ các chất polysaccharide, polyphenol và các chất chống oxi hóa khác mà nấm bào ngư chứa. Những thành phần này có khả năng kích thích hệ miễn dịch, ức chế sự phân chia tế bào ung thư, giảm khả năng hình thành khối u, và chống lại quá trình viêm nhiễm. Thêm nấm bào ngư vào chế độ dinh dưỡng có thể hỗ trợ ngăn ngừa và kiểm soát sự phát triển của ung thư.

Một số lưu ý cần biết khi chế biến nấm bào ngư Nhật:

Nấm bào ngư Nhật

  • Hạn chế sử dụng dầu mỡ: Trong quá trình chế biến, tránh sử dụng quá nhiều dầu mỡ để không làm trở ngại cho quá trình hấp thụ dinh dưỡng từ nấm vào cơ thể. Điều này có thể gây đầy bụng, tiêu hóa kém và thậm chí là trào ngược dạ dày.
  • Chế biến với lửa vừa: Khi nấu nấm bào ngư, chọn lựa chế độ lửa vừa để đảm bảo nấm chín đều và giữ được hương vị tự nhiên, tránh làm mất tính thẩm mỹ, hương vị và màu sắc của món ăn.
  • Sử dụng nồi, chảo không nhôm: Nấm bào ngư có thể tác động với nhôm, gây thay đổi màu sắc và hình dạng của món ăn. Hạn chế sử dụng vật dụng nhôm khi chế biến nấm.
  • Nấu chín hoàn toàn: Để đảm bảo an toàn thực phẩm, nấm bào ngư cần được nấu chín tuyệt đối trong khoảng 5-10 phút để tránh vi sinh vật có hại.
  • Không kết hợp với đồ mát: Nấm bào ngư có tính mát và vị ngọt. Tránh kết hợp với thực phẩm có tính hàn quá lâu để tránh tình trạng lạnh bụng, khó tiêu và tiêu chảy.

Những lưu ý trên giúp bạn tận dụng tối đa các lợi ích của nấm bào ngư và tránh tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *